logo minhlongmotor

HONDA WAVE RSX

Giá từ: 22.500.000 VNĐ26.000.000 VNĐ
Giá VAT: 26000000 VNĐ

Đánh giá xe HONDA WAVE RSX

Honda Wave RSX thể thao Đỏ đen bạc
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2024 – Thể thao – Đỏ đen bạc, Mâm – Đỏ đen, Mâm – Trắng đen, Mâm – Xanh đen, Phanh cơ – Đỏ đen, Phanh đĩa – Đen vàng

Loại xe

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

760 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6,46 kW / 7.500 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4 lít

Dung tích dầu máy

0,8 khi thay nhớt, 1,0 lít khi rã máy

Dung tích xy lanh (CC)

109,2

Giảm xóc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Giảm xóc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Đường kính và hành trình piston

50,0 x 55,6 mm

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

135 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.922 x 709 x 1.082 mm (bản thể thao, đặc biệt), 1922 x 698 x 1082 mm (bản tiêu chuẩn)

Loại động cơ

4 kỳ

Lốp sau

80/90 – 17 M/C 50P

Lốp trước

70/90 – 17 M/C 38P

Momen xoắn cực đại

8,70 Nm/6.000 vòng/phút

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Đĩa thuỷ lực / phanh cơ

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,56 lit/100 km

Trọng lượng

97 kg (bản đặc biệt, tiêu chuẩn), 98 kg (bản thể thao)

Tỷ số nén

9,3:1

Phân khối

Phân khối nhỏ

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
42.900.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
106.000.000 VNĐ108.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
77.000.000 VNĐ86.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
60.000.000 VNĐ68.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
72.900.000 VNĐ
Từ Honda Thái Lan
Loại xe: Xe tay ga
20.000.000 VNĐ23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
39.900.000 VNĐ42.400.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
Popup khuyến mãi TVS

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh