logo minhlongmotor

SUZUKI SATRIA F150

Ảnh 360

Đánh giá xe SUZUKI SATRIA F150

Satria VN 2023 Đen trắng mâm cam
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2019 – Indo – Đen mờ, 2019 – Indo – Trắng đen tem xanh, 2019 – Indo – Xanh mờ, 2020 – Indo – Đỏ đô, 2020 – Indo – Trắng đỏ, 2020 – Indo – Xanh mâm đen, 2022 – Indo – Đen đỏ mâm đỏ, 2022 – Indo – Trắng đỏ mâm đỏ, 2022 – Indo – Xanh đen, 2022 – VN – Đỏ mờ đen, 2022 – VN – Trắng đỏ đen, 2022 – VN – Xanh bạc đen, 2022 – VN – Xanh đen, 2023 – VN – Đen mâm đỏ, 2023 – VN – Đen trắng mâm cam

Phân khối

Xuất xứ

Suzuki Indonesia, Suzuki Việt Nam

Loại xe

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

765 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

13.6 kW / 10,000 vòng / phút

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

4 lít

Dung tích xy lanh (CC)

147, 3

Giảm xóc sau

Lò xo đơn

Giảm xóc trước

Ống lồng

Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

6 số

Khoảng sáng gầm

150 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1960 x 675 x 980 mm

Loại động cơ

4 kỳ, DOHC

Loại khung

Underbone

Loại ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Lốp sau

80/90-17M/C 44P

Lốp trước

70/90-17M/C 38P

Momen xoắn cực đại

13.8 Nm / 8,500 vòng / phút

Phanh sau

Phanh đĩa thủy lực

Phanh trước

Phanh đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2,56 Lít/ 100 Km

Trọng lượng

109 kg

Tỷ số nén

11,5:1

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
127.000.000 VNĐ
Từ Suzuki Việt Nam
Loại xe: Xe côn tay
46.600.000 VNĐ - 46.800.000 VNĐ
Từ Suzuki Việt Nam
Loại xe: Xe côn tay

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh