logo minhlongmotor

HONDA SH125i

Đánh giá xe HONDA SH125i

SH125 2024 thể thao Xám
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2024 – Cao cấp – Đỏ đen, 2024 – Cao cấp – Trắng đen, 2024 – Thể thao – Xám đen, 2024 – Tiêu chuẩn – Đỏ đen, 2024 – Tiêu chuẩn – Trắng đen

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

799 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

9,6kW/8.250 vòng/phút

Cốp xe

28 lít

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

7 lít

Dung tích dầu máy

0,9 lít khi rã máy

Dung tích xy lanh (CC)

124,8

Giảm xóc sau

Lò xo kép

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

53,5 x 55,5 mm

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

146 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

2.090 x 739 x 1.129mm

Loại động cơ

4 kỳ, 4 van

Loại xe

Lốp sau

120/80 – 16 M/C 60P

Lốp trước

100/80 – 16 M/C 50P

Momen xoắn cực đại

12N.m/6.500 vòng/phút

Phân khối

Phanh sau

Phanh đĩa ABS

Phanh trước

Phanh đĩa ABS

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2,52 lít/100km

Tỷ số nén

11,5:1

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Trọng lượng

133 kg

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
59.900.000 VNĐ - 75.000.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
42.900.000 VNĐ - 45.400.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
104.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
59.500.000 VNĐ - 65.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
38.900.000 VNĐ - 43.500.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
32.000.000 VNĐ - 37.800.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
44.500.000 VNĐ - 45.700.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
Khuyến mãi xe TVS Callisto, Ntorq

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Xóa
Hình ảnh
Tên xe
HONDA SH125i
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Chiều cao yên
799 mm
Chính sách
Bảo hành
Công suất tối đa
9,6kW/8.250 vòng/phút
Cốp xe
28 lít
Đèn trước/đèn sau
LED
Dung tích bình xăng
7 lít
Dung tích dầu máy
0,9 lít khi rã máy
Dung tích xy lanh (CC)
124,8
Giảm xóc sau
Lò xo kép
Giảm xóc trước
Ống lồng
Đường kính và hành trình piston
53,5 x 55,5 mm
Hệ thống khởi động
Điện
Hệ thống làm mát
Dung dịch
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
Vô cấp
Khoảng sáng gầm
146 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
2.090 x 739 x 1.129mm
Loại động cơ
4 kỳ, 4 van
Loại xe
Xe tay ga
Lốp sau
120/80 - 16 M/C 60P
Lốp trước
100/80 - 16 M/C 50P
Momen xoắn cực đại
12N.m/6.500 vòng/phút
Phân khối
Phân khối nhỏ
Phanh sau
Phanh đĩa ABS
Phanh trước
Phanh đĩa ABS
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Tiêu thụ nhiên liệu
2,52 lít/100km
Tỷ số nén
11,5:1
Xuất xứ
Honda Việt Nam
Trọng lượng
133 kg