70 km/h
2250 W
6 giờ 30 phút
134 - 262 km (1-2 pin)
| Màu sắc | Pin phụ, Đen, Trắng, Xanh oliu, Xanh rêu |
|---|---|
| Chiều cao yên | 770 mm |
| Chính sách | Bảo hành: Xe 6 năm – Pin 8 năm |
| Cốp xe | 35L (16L Khi lắp pin phụ) |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Giảm xóc sau | Lò xo đôi |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Xuất xứ | VinFast |
| Khoảng sáng gầm | 133 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1858 x 690 x 1100 mm |
| Loại động cơ | BLDC Inhub |
| Loại xe | |
| Phanh trước | Đĩa thủy lực |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| Tốc độ tối đa | 70 km/h |
| Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
| Công suất tối đa | 2250 W |
| Công suất danh định | 1500 W |
| Loại Pin | LFP |
| Dung lượng pin | 2.4 kWh |
| Loại sạc | 400W |
| Lốp sau | 90/90-12 |
| Lốp trước | 90/90-12 |
| Quãng đường | Khoảng 134 km (+128 km khi lắp thêm pin phụ) |
| Tải trọng | 130 kg |
| Thời gian sạc đầy | Khoảng 6h30 phút (từ 0% đến 100%) |
| Trọng lượng | 92 kg (112 kg khi lắp pin phụ) |
| Trọng lượng Pin/Ắc quy | 18 kg |
| Vị trí lắp pin | Dưới sàn để chân |
| Công nghệ | 2 pin LFP |