149,16 CC
-
-
2.438 lít/100km
| Màu sắc | Đen mâm đen, Đen mâm đỏ, Đỏ mâm đen, Trắng đỏ đen |
|---|---|
| Loại xe | |
| Phân khối | |
| Xuất xứ | Honda Indonesia |
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chiều cao yên | 762 mm |
| Chính sách | Bảo dưỡng |
| Công suất tối đa | 15.82 mã lực/ 9.000 vòng / phút |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 4,0 lít |
| Dung tích dầu máy | 1.1 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 149,16 CC |
| Giảm xóc sau | Lò xo đơn |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Đường kính và hành trình piston | 57,3 x 57,8 mm |
| Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
| Hệ thống làm mát | Dung dịch |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | 6 số |
| Khoảng sáng gầm | 140 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.941 x 669 x 977 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ, DOHC |
| Loại khung | Twin Tube Steel |
| Loại ly hợp | Ướt |
| Lốp sau | 80 / 90-17 50P Không săm |
| Lốp trước | 70 / 90-17 38P Không săm |
| Momen xoắn cực đại | 13,5 Nm/ 6.500 vòng / phút |
| Phanh sau | Đĩa thủy lực |
| Phanh trước | Đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Trọng lượng | 114 kg |
| Tỷ số nén | 11,3:1 |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2.438 lít/100km |