logo minhlongmotor

TVS ROCKZ 125

Ảnh 360

Đánh giá xe TVS ROCKZ 125

TVS Rockz 125 Trắng xanh đen
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

TVS Rockz 125  mẫu xe côn tay bán tự động sở hữu thiết kế thể thao, công nghệ hiện đại, hệ thống phát nhạc – radio (IMS), khóa an toàn nhiều cấp độ… sẵn sàng cùng bạn chinh phục hành trình mới.

Thông số kỹ thuật

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Công suất tối đa

9.8 BHP @ 7500 vòng/phút

Chính sách

Bảo hành

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4 lít

Dung tích xy lanh (CC)

124,5

Dung tích dầu máy

1 lít

Đường kính và hành trình piston

57 X 48,8mm

Giảm xóc sau

Giảm xóc bình khí MIG

Giảm xóc trước

Phuộc ống lồng

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Khoảng sáng gầm

150 mm

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1940 x 665 x 1078 mm

Loại động cơ

4 kỳ

Loại xe

,

Lốp sau

2,75 x 17

Lốp trước

2,50 x 17

Màu sắc

Cam, Đỏ, Trắng đỏ, Trắng xanh, Xanh

Momen xoắn cực đại

9.8Nm / 5500 vòng/phút

Phân khối

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Trọng lượng

107 kg

Tỷ số nén

9,3 : 1

Xuất xứ

TVS Indonesia

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
Popup khuyến mãi xe tháng 11

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Xóa
Hình ảnh
Tên xe
Honda Stylo 160
HONDA SCOOPY INDONESIA
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Xi lanh đơn
Chiều cao yên
768 mm
746 mm
Chính sách
Bảo dưỡng
Bảo dưỡng
Công suất tối đa
11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút
6,6 kW (9 PS) / 7.500 rpm
Đèn trước/đèn sau
LED
LED
Dung tích dầu máy
0,8 khi thay nhớt
0,65 lít
Dung tích xy lanh (CC)
156,9 cc
Giảm xóc sau
Lò xo đơn
Lò xo
Giảm xóc trước
Ống lồng
Ống lồng
Đường kính và hành trình piston
60 x 55,5mm
47 x 63,1 mm
Hệ thống bôi trơn
Ướt
Hệ thống khởi động
Điện
Điện & Đạp chân
Hệ thống làm mát
Dung dịch
Không khí tự nhiên
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
Vô cấp
Vô cấp
Khoảng sáng gầm
151 mm
145 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
ABS: 1,886 x 706 x 1,133 mm, CBS: 1,886 x 701 x 1,133 mm
1.864 x 683 x 1.075 mm
Loại động cơ
4 kỳ, 4 van, eSP+
SOHC, ESP
Loại khung
Underbone - eSAF
Underbone – eSAF
Loại ly hợp
Khô, ly tâm tự động
Khô, ly tâm tự động
Loại xe
Xe tay ga
Xe tay ga
Lốp sau
130/80 - 12 M/C Không săm
110/90 – 12 64J (Không săm)
Lốp trước
110/90 - 12 M/C Không săm
100/90 – 12 59J (Không săm)
Momen xoắn cực đại
13,8 Nm (1,5 kgf.m) / 7000 vòng/phút
9,3 Nm (0,95 kgf.m) / 5.500 vòng / phút
Phân khối
Phân khối nhỏ
Phân khối nhỏ
Phanh sau
Phanh đĩa / Phanh cơ
Phanh tang trống
Phanh trước
Phanh đĩa ABS / Phanh đĩa
Phanh đĩa thủy lực
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Nón bảo hiểm
Tiêu thụ nhiên liệu
45 km / lít
1,80 lít/100km
Trọng lượng
118 kg (ABS) & 115 kg (CBS)
94 kg
Tỷ số nén
12:1
10,0:1
Xuất xứ
Honda Indonesia
Honda Indonesia
Dung tích bình xăng
4,2 lít
Cốp xe
15,4 lít