logo minhlongmotor

HONDA LEAD 125

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA LEAD 125

Honda Lead 125 2025 đặc biệt xanh đen
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2024 – Cao cấp – Đỏ nâu, 2024 – Cao cấp – Xanh nâu, 2024 – Đặc biệt – Bạc, 2024 – Đặc biệt – Đen, 2025 – Cao cấp – Đỏ, 2025 – Cao cấp – Xanh, 2025 – Đặc biệt – Đen mờ, 2025 – Đặc biệt – Xanh đen, 2025 – Tiêu chuẩn – Trắng, Cao cấp – Đỏ nâu, Cao cấp – Xanh nâu, Đặc biệt – Bạc, Đặc biệt – Đen

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

760 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

8,22 kw / 8.500 rpm

Cốp xe

37 lít

Đèn trước/đèn sau

Halogen, LED

Dung tích bình xăng

6 lít

Dung tích dầu máy

0.9 lít

Dung tích xy lanh (CC)

124,8

Giảm xóc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Giảm xóc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Đường kính và hành trình piston

53,5 x 55,5 mm

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

140mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.844 x 714 x 1.132mm

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng

Lốp sau

100/90-10 56J

Lốp trước

90/90-12 44JJ

Momen xoắn cực đại

11,7Nm/5250 vòng/ phút

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Phanh đĩa ABS, Phanh đĩa CBS

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2.1 lít/100km

Trọng lượng

114 kg

Tỷ số nén

11,5:1

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
23.900.000 VNĐ - 24.900.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
104.000.000 VNĐ - 105.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
77.000.000 VNĐ - 85.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
59.900.000 VNĐ - 66.800.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
39.500.000 VNĐ - 41.900.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

thông báo nghỉ hè

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Xóa
Hình ảnh
Tên xe
HONDA SH125i
HONDA SH160i
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Xi lanh đơn
Chiều cao yên
799 mm
799 mm
Chính sách
Bảo hành
Bảo hành
Công suất tối đa
9,6kW/8.250 vòng/phút
12,4kW/8.500 vòng/phút
Cốp xe
28 lít
28 lít
Đèn trước/đèn sau
LED
LED
Dung tích bình xăng
7 lít
7 lít
Dung tích dầu máy
0,9 lít khi rã máy
0,9 lít khi rã máy
Dung tích xy lanh (CC)
124,8
156,9 cc
Giảm xóc sau
Lò xo kép
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trước
Ống lồng
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Đường kính và hành trình piston
53,5 x 55,5 mm
60,0mm x 55,5mm
Hệ thống khởi động
Điện
Điện
Hệ thống làm mát
Dung dịch
Dung dịch
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
Vô cấp
Vô cấp
Khoảng sáng gầm
146 mm
146 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
2.090 x 739 x 1.129mm
2.090 x 739 x 1.129 mm
Loại động cơ
4 kỳ, 4 van
4 kỳ
Loại xe
Xe tay ga
Xe tay ga
Lốp sau
120/80 - 16 M/C 60P
120/80 - 16 M/C 60P
Lốp trước
100/80 - 16 M/C 50P
100/80 - 16 M/C 50P
Momen xoắn cực đại
12N.m/6.500 vòng/phút
14,8 N.m/6.500 vòng/phút
Phân khối
Phân khối nhỏ
Phanh sau
Phanh đĩa ABS
Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS
Phanh trước
Phanh đĩa ABS
Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Nón bảo hiểm
Tiêu thụ nhiên liệu
2,52 lít/100km
2,37 lít/100km
Tỷ số nén
11,5:1
12,0:1
Xuất xứ
Honda Việt Nam
Honda Việt Nam
Trọng lượng
133 kg
133 kg