logo minhlongmotor

HONDA PCX 160

3.4/5 - (156 bình chọn)

Phân khối

156,9 CC

Công suất

11,8 kW

Momen xoắn

14,7 Nm

Tiêu thụ

2,198 lít/100km

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA PCX 160

THIẾT KẾ

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ

TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2024 – ABS – Đen nhám, 2024 – ABS – Đỏ nhám, 2024 – ABS – Nâu, 2024 – ABS – Trắng, 2024 – ABS -Xanh nhám, 2025 – ABS – Đen nhám, 2025 – ABS – Đỏ nhám, 2025 – ABS – Nâu nhám, 2025 – ABS – Trắng, 2025 – RoadSync – Đen nhám, 2025 – RoadSync – Đỏ đen

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

764 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

11,8 kW (16 PS) / 8.500 rpm

Cốp xe

30 lít

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

8,1 lít

Dung tích dầu máy

0.8 lít

Dung tích xy lanh (CC)

156,9 CC

Giảm xóc sau

Lò xo kép

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

60 x 55,5 mm

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

135 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.936 x 742 x 1.123 mm

Loại động cơ

4 kỳ, SOHC

Loại khung

Double Cradle

Lốp sau

130/70 – 13 M / C không săm

Lốp trước

110/70 – 14 M / C không săm

Momen xoắn cực đại

14,7 Nm/ 6.500 vòng/ phút

Phanh sau

Đĩa thủy lực

Phanh trước

Đĩa thủy lực – ABS

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Trọng lượng

132 – 133kg

Tỷ số nén

12:01

Tiêu thụ nhiên liệu

2,198 lít/100km

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
48.800.000 VNĐ - 49.300.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe côn tay
1.472.727 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe điện
9.622.000 VNĐ - 25.900.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe điện
114.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
84.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
61.000.000 VNĐ - 70.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số

Yêu cầu tư vấn

Nhận cọc PCX 160

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Xóa
Hình ảnh
Tên xe
YAMAHA NVX 155 V3
HONDA AIR BLADE 160
HONDA ADV 160
Loại xe
Xe tay ga
Xe tay ga
Xe tay ga
Phân khối
Phân khối nhỏ
Phân khối nhỏ
Phân khối nhỏ
Xuất xứ
Yamaha Việt Nam
Honda Việt Nam
Honda Indonesia
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Xi lanh đơn
Xi lanh đơn
Chiều cao yên
790 mm
775 mm
780 mm
Chính sách
Bảo hành
Bảo hành
Bảo dưỡng
Công suất tối đa
11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút
11,2kW/8.000 vòng/phút
11,8 kW (16 PS) / 8.500 vòng / phút
Cốp xe
25 lít
23,2 lít
30 lít
Đèn trước/đèn sau
LED
LED
LED
Dung tích bình xăng
5,5 lít
4,4 lít
8,1 lít
Dung tích xy lanh (CC)
155,1 CC
156,9 CC
156,9 CC
Giảm xóc sau
Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu
Lò xo đôi
Lò xo đôi Twin Subtank
Giảm xóc trước
Phuộc ống lồng
Ống lồng
Ống lồng
Đường kính và hành trình piston
58 x 58,7 mm
60 x 55,5 mm
60 x 55,5 mm
Hệ thống khởi động
Điện
Điện
Điện
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Nón bảo hiểm
Nón bảo hiểm
Hệ thống làm mát
Dung dịch
Dung dịch
Dung dịch
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Phun xăng điện tử Fi
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
Vô cấp
Vô cấp
Vô cấp
Khoảng sáng gầm
145mm
142 mm
165 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1.980 x 700 x 1.150mm
1.890 x 686 x 1.116 mm
1.950 x 763 x1.196 mm
Loại động cơ
Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
4 kỳ
4 kỳ, 4 van
Loại khung
Backbone
Double Cradle
Momen xoắn cực đại
14,2 N.m/ 6.500 vòng/ phút
14,6Nm/6.500 vòng/phút
14,7 Nm (1,5 kgf.m) / 6.500 vòng / phút
Lốp sau
140/70-14M/C 62P (không săm)
100/80
130/70 – 13 M / C không săm
Lốp trước
110/80-14M/C 53P (không săm)
90/80
110/80 – 14 M / C không săm
Phanh sau
Phanh đĩa
Phanh cơ
Đĩa thủy lực
Phanh trước
Phanh đĩa thuỷ lực, trang bị ABS, 230mm
Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS
Phanh đĩa CBS / ABS
Tiêu thụ nhiên liệu
2,19 lít/100km
2,3 lít/100km
2,22 lít/100km
Trọng lượng
125 kg
114 kg
133 kg
Tỷ số nén
11,6: 1
12:01
12:01
Dung tích dầu máy
0.8 lít
0.75 lít
Loại ly hợp
Khô, ly tâm tự động