logo minhlongmotor

SYM ELITE 50

Đánh giá

Ảnh 360

Đánh giá xe SYM ELITE 50

SYM Elite 50 đặc biệt Xám đen
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

Đặc biệt – Đen mờ, Đặc biệt – Đỏ, Đặc biệt – Xám đen mờ, Đặc biệt – Xanh đen mờ, Tiêu chuẩn – Đen đỏ, Tiêu chuẩn – Trắng đen

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

740 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

3.62 mã lực / 8000 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4.5 lít

Dung tích xy lanh (CC)

49, 5

Giảm xóc sau

Lò xo trụ

Giảm xóc trước

Ống lồng

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Chế hòa khí

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

100 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.725 x 650 x 1025mm

Loại động cơ

4 kỳ

Loại xe

Lốp sau

90/90-10

Lốp trước

90/90-10

Phân khối

,

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Phanh cơ

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Trọng lượng

84 kg

Xuất xứ

SYM Việt Nam

Momen xoắn cực đại

3.4kgf.m/ 7000 rpm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,88 lít/100 km

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
26.000.000 VNĐ - 26.500.000 VNĐ
Từ SYM Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
49.500.000 VNĐ
Từ SYM Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
29.500.000 VNĐ
Từ SYM Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
25.600.000 VNĐ - 26.000.000 VNĐ
Từ SYM Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
45.000.000 VNĐ
Từ SYM Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
24.300.000 VNĐ - 24.800.000 VNĐ
Từ SYM Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
17.800.000 VNĐ - 18.100.000 VNĐ
Từ SYM Việt Nam
Loại xe: Xe số
17.300.000 VNĐ - 18.500.000 VNĐ
Từ SYM Việt Nam
Loại xe: Xe số

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Xóa
Hình ảnh
Tên xe
HONDA SH125i
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Chiều cao yên
799 mm
Chính sách
Bảo hành
Công suất tối đa
9,6kW/8.250 vòng/phút
Cốp xe
28 lít
Đèn trước/đèn sau
LED
Dung tích bình xăng
7 lít
Dung tích dầu máy
0,9 lít khi rã máy
Dung tích xy lanh (CC)
124,8
Giảm xóc sau
Lò xo kép
Giảm xóc trước
Ống lồng
Đường kính và hành trình piston
53,5 x 55,5 mm
Hệ thống khởi động
Điện
Hệ thống làm mát
Dung dịch
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
Vô cấp
Khoảng sáng gầm
146 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
2.090 x 739 x 1.129mm
Loại động cơ
4 kỳ, 4 van
Loại xe
Xe tay ga
Lốp sau
120/80 - 16 M/C 60P
Lốp trước
100/80 - 16 M/C 50P
Momen xoắn cực đại
12N.m/6.500 vòng/phút
Phân khối
Phân khối nhỏ
Phanh sau
Phanh đĩa ABS
Phanh trước
Phanh đĩa ABS
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Tiêu thụ nhiên liệu
2,52 lít/100km
Tỷ số nén
11,5:1
Xuất xứ
Honda Việt Nam
Trọng lượng
133 kg