logo minhlongmotor

HONDA BEAT 110

Đánh giá

Đánh giá xe HONDA BEAT 110

Beat 2022 bạc tem đỏ
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2020 – 3S – Xanh đen tem nổi, 2020 – 3S – Xanh trắng, 2022 – 3S – Bạc tem đỏ, 2022 – 3S – Đen mờ tem chìm, 2022 – 3S – Đen mờ tem nổi, 2022 – 3S – Nâu đen, 2022 – 3S – Xanh bạc đen, 2022 – 3S – Xanh bạc đen tem nổi, 2022 – 3S- Xanh bạc đen tem chìm, 2022 – Không 3S – Xanh trắng, Tem 3D, Tem chìm

Loại xe

Xuất xứ

Honda Indonesia

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

740 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

6.6 kW (9.0 PS)/7.500 rpm

Đèn trước/đèn sau

Halogen, LED

Dung tích bình xăng

4,2 lít

Dung tích xy lanh (CC)

109,5

Giảm xóc sau

Swing Arm với giảm xóc đơn

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

47,0 x 63,1 mm

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

147 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.877 x 669 x 1.074 mm

Loại động cơ

4 kỳ, SOHC

Loại khung

Underbone – eSAF

Loại ly hợp

Ly tâm khô, tự động

Lốp sau

90/90 – 14 M / C – Không săm

Lốp trước

80/90 – 14 M / C – Không săm

Momen xoắn cực đại

9,3 Nm / 5.500 vòng / phút

Phanh sau

Phanh tang trống

Phanh trước

Đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Trọng lượng

89 Kg

Tỷ số nén

10,0: 1

Phân khối

Tiêu thụ nhiên liệu

1.789 lít/100 km

Cốp xe

11 lít

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
104.000.000 VNĐ - 105.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
77.000.000 VNĐ - 85.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
59.900.000 VNĐ - 66.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
39.500.000 VNĐ - 41.900.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
34.200.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh