logo minhlongmotor

HONDA CB150X

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA CB150X

CB150X SE đặc biệt màu xám đen
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2022 – Đen, 2022 – Đỏ, 2022 – Xanh

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Honda Indonesia

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

817 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

11,5 kW (15,6 PS) / 9.000 rpm

Đèn trước/đèn sau

LED

Cốp xe

Không

Dung tích dầu máy

12 lít

Dung tích xy lanh (CC)

149, 16

Giảm xóc sau

Swing Arm Pro-Link

Giảm xóc trước

Upside Down

Đường kính và hành trình piston

57,3 x 57,843 mm

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

6 số

Khoảng sáng gầm

181 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

2031 x 796 x 1309 mm

Loại động cơ

DOHC

Loại khung

Cấu trúc dạng kim cương

Lốp sau

130 / 70M / C 63P, không săm

Lốp trước

100 / 80-17M / C 53P, không săm

Momen xoắn cực đại

13,8Nm / 7000 vòng / phút

Phanh sau

Phanh đĩa thủy lực

Phanh trước

Phanh đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Trọng lượng

139 kg

Tỷ số nén

11,3:1

Dung tích bình xăng

12 lít

Tiêu thụ nhiên liệu

2,403 lít/100km

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
59.900.000 VNĐ - 76.000.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
105.000.000 VNĐ - 106.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
77.000.000 VNĐ - 85.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
59.000.000 VNĐ - 66.800.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
40.500.000 VNĐ - 43.500.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
33.000.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
45.000.000 VNĐ - 45.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh