logo minhlongmotor

HONDA FUTURE 125

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA FUTURE 125

Future 125 2024 Đặc biệt Đen Vàng
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

Cao cấp – Đỏ đen, Cao cấp – Trắng đen, Cao cấp – Xanh đen, Đặc biệt – Đen vàng, Đặc biệt – Xanh xám, Tiêu chuẩn – Xanh đen

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

756 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6,83 kW/7.500 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4,6 lít

Dung tích dầu máy

Sau khi rã máy 0,9 lít, Sau khi xả 0,7 lít

Dung tích xy lanh (CC)

124,9

Giảm xóc sau

Lò xo trụ

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

52,4 x 57,9 mm

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

133 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.931 x 711 x 1.083 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Lốp sau

80/90 – 17 M/C 50P

Lốp trước

70/90 – 17 M/C 38P

Momen xoắn cực đại

10,2 Nm/5.500 vòng/phút

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Đĩa thuỷ lực / phanh cơ

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1.54 lít/100 km

Trọng lượng

Bánh căm: 104 kg, Bánh mâm: 105 kg

Tỷ số nén

9,3:1

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
59.900.000 VNĐ - 76.000.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
105.000.000 VNĐ - 106.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
77.000.000 VNĐ - 85.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
59.000.000 VNĐ - 66.800.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
40.500.000 VNĐ - 43.500.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
33.000.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
45.000.000 VNĐ - 45.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh