124,8 CC
8,22 kW
11,7 Nm
2.1 lít/100km








Smartkey giúp kiểm soát việc khởi động động cơ bằng mã hóa, qua đó loại bỏ hoàn toàn nguy cơ kẻ gian khởi động xe bằng cách phá khóa trực tiếp.
Ngoài ra, nhờ thiết kế phức tạp của núm khóa điện, nếu không có tín hiệu từ thiết bị điều khiển FOB thì dù kẻ cắp cố tính vặn ổ khóa thì ổ khóa cũng sẽ xoay tròn theo, giúp hạn chế nguy cơ mất xe khi người dùng bỏ quên chìa khóa tại ổ.
Đặc biệt, Honda Lead còn được trang bị thêm hệ thống báo động cho xe khi xe chịu một lực tác động lớn nhưng không nằm trong khu vực định vị. Lúc này, xe sẽ phát ra âm thanh và chớp đèn liên tục để gây sự chú ý của mọi người xung quanh.
| Màu sắc | 2026 – Cao cấp – Trắng đen, 2026 – Đặc biệt – Bạc đen, 2026 – Đặc biệt – Đen nhám, 2026 – Đặc biệt – Xanh đen, 2026 – Tiêu chuẩn – Đỏ đen, 2024 – Cao cấp – Đỏ nâu, 2024 – Cao cấp – Xanh nâu, 2024 – Đặc biệt – Bạc, 2024 – Đặc biệt – Đen, 2025 – Cao cấp – Đỏ, 2025 – Cao cấp – Xanh, 2025 – Đặc biệt – Đen mờ, 2025 – Đặc biệt – Xanh đen, 2025 – Tiêu chuẩn – Trắng, Cao cấp – Đỏ nâu, Cao cấp – Xanh nâu, Đặc biệt – Bạc, Đặc biệt – Đen |
|---|---|
| Loại xe | |
| Phân khối | |
| Xuất xứ | Honda Việt Nam |
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chiều cao yên | 760 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Công suất tối đa | 8,22 kw / 8.500 rpm |
| Cốp xe | 37 lít |
| Đèn trước/đèn sau | Halogen, LED |
| Dung tích bình xăng | 6 lít |
| Dung tích dầu máy | 0.9 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 124,8 CC |
| Giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
| Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Đường kính và hành trình piston | 53,5 x 55,5 mm |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống làm mát | Dung dịch |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | Vô cấp |
| Khoảng sáng gầm | 140mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.844 x 714 x 1.132mm |
| Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng |
| Lốp sau | 100/90-10 56J |
| Lốp trước | 90/90-12 44JJ |
| Momen xoắn cực đại | 11,7Nm/5250 vòng/ phút |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| Phanh trước | Phanh đĩa ABS, Phanh đĩa CBS |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2.1 lít/100km |
| Trọng lượng | 114 kg |
| Tỷ số nén | 11,5:1 |