logo minhlongmotor

HONDA SCOOPY THÁI LAN

Đánh giá xe HONDA SCOOPY THÁI LAN

Scoopy Thái 2022 Xám vàng
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2022 – Đen xám, 2022 – Đỏ đen, 2022 – Trắng hồng, 2022 – Xám vàng, 2022 – Xanh đen, 2023 – Xanh đen, Đen xám, Đỏ Đen, Trắng hồng, Xám vàng, Xanh đen

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

748 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

8.85 mã lực /7500 vòng/ phút

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

4,2 lít

Dung tích xy lanh (CC)

109,51

Giảm xóc sau

Lò xo

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

47,0 x 63,1 mm

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

147 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1864 x 683 x 1076 mm

Loại động cơ

4 kỳ

Loại khung

Underbone – eSAF

Loại ly hợp

Khô, ly tâm tự động

Loại xe

Lốp sau

110/90 – 12 64J (Không săm)

Lốp trước

100/90 – 12 59J (Không săm)

Momen xoắn cực đại

9,3 Nm / 5.500 vòng / phút

Phân khối

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Trọng lượng

94 kg

Tỷ số nén

10,0: 1

Xuất xứ

Honda Thái Lan

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
59.900.000 VNĐ - 75.000.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
42.900.000 VNĐ - 45.400.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
104.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
74.500.000 VNĐ - 84.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
59.500.000 VNĐ - 65.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
38.900.000 VNĐ - 43.500.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
32.000.000 VNĐ - 37.800.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
Khuyến mãi xe TVS Callisto, Ntorq

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh