logo minhlongmotor

HONDA SCOOPY INDONESIA

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA SCOOPY INDONESIA

Honda Scoopy 2024 Xanh trắng mâm đen
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2022 – Khóa chìa – Đen viền đỏ, 2022 – Khóa chìa – Đỏ đuôi đen, 2022 – Smartkey – Đỏ, 2022 – Smartkey – Trắng, 2023 – Khóa chìa – Đen bạc, 2023 – Khóa chìa – Đen đỏ, 2023 – Khóa chìa – Nâu kem, 2023 – Khóa chìa – Xanh trắng, 2023 – Smartkey – Đỏ đen, 2023 – Smartkey – Nâu đen, 2023 – Smartkey – Trắng nâu, 2023 – Smartkey – Xanh rêu, 2024 – Khóa chìa – Đen bạc, 2024 – Khóa chìa – Đen đỏ, 2024 – Khóa chìa – Nâu vàng, 2024 – Khóa chìa – Xanh trắng, 2024 – Smartkey – Đen, 2024 – Smartkey – Đỏ đen, 2024 – Smartkey – Trắng nâu, 2024 – Smartkey – Xanh rêu, 2025 – Khóa chìa – Đỏ đen, 2025 – Khóa chìa – Nâu trắng, 2025 – Khóa chìa – Xám đen, 2025 – Khóa chìa – Xanh trắng, 2025 – Smartkey – Đen nhám, 2025 – Smartkey – Đỏ nhám, 2025 – Smartkey – Trắng nhám, 2025 – Smartkey – Xanh nhám

Phân khối

Xuất xứ

Honda Indonesia

Loại xe

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

746 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

6,6 kW (9 PS) / 7.500 rpm

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

4,2 lít

Dung tích dầu máy

0,65 lít

Giảm xóc sau

Lò xo

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

47 x 63,1 mm

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

145 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.864 x 683 x 1.075 mm

Loại động cơ

SOHC, ESP

Loại khung

Underbone – eSAF

Loại ly hợp

Khô, ly tâm tự động

Lốp sau

110/90 – 12 64J (Không săm)

Lốp trước

100/90 – 12 59J (Không săm)

Momen xoắn cực đại

9,3 Nm (0,95 kgf.m) / 5.500 vòng / phút

Phanh sau

Phanh tang trống

Phanh trước

Phanh đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Trọng lượng

94 kg

Tỷ số nén

10,0:1

Cốp xe

15,4 lít

Tiêu thụ nhiên liệu

1,80 lít/100km

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
59.900.000 VNĐ - 76.000.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
105.000.000 VNĐ - 106.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
77.000.000 VNĐ - 85.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
59.000.000 VNĐ - 66.800.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
40.500.000 VNĐ - 43.500.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
33.000.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
45.000.000 VNĐ - 45.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh