logo minhlongmotor

HONDA SH 160i

3.6/5 - (75 bình chọn)

Phân khối

156,9 cc

Công suất

-

Momen xoắn

-

Tiêu thụ

2,37 lít/100km

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA SH 160i

SH160 2024 thể thao Xám
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2025 – Cao cấp – Trắng đen, 2026 – Cao cấp – Đỏ đen, 2026 – Cao cấp – Trắng đen, 2026 – Đặc biệt – Xám đen, 2026 – Thể thao – Xám đen đỏ, 2026 – Thể thao – Xanh đen đỏ, 2026 – Tiêu chuẩn – Đen, 2026 – Tiêu chuẩn – Trắng, 2024 – Cao cấp – Đỏ đen, 2024 – Cao cấp – Trắng đen, 2024 – Đặc biệt – Đen, 2024 – Thể thao – Xám đen, 2025 – Cao cấp – Đỏ đen, 2025 – Đặc biệt – Đen, 2025 – Thể thao – Xám đen

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

799 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

12,4kW/8.500 vòng/phút

Cốp xe

28 lít

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

7 lít

Dung tích dầu máy

0,9 lít khi rã máy

Dung tích xy lanh (CC)

156,9 cc

Giảm xóc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Giảm xóc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Đường kính và hành trình piston

60,0mm x 55,5mm

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Khoảng sáng gầm

146 mm

Hộp số

Vô cấp

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

2.090 x 739 x 1.129 mm

Loại động cơ

4 kỳ

Loại xe

Lốp sau

120/80 – 16 M/C 60P

Lốp trước

100/80 – 16 M/C 50P

Momen xoắn cực đại

14,8 N.m/6.500 vòng/phút

Phanh sau

Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS

Phanh trước

Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2,37 lít/100km

Trọng lượng

133 kg

Tỷ số nén

12,0:1

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
48.800.000 VNĐ - 49.300.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe côn tay
1.472.727 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe điện
25.500.000 VNĐ - 25.900.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe điện
74.500.000 VNĐ - 85.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
61.000.000 VNĐ - 70.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số

Yêu cầu tư vấn

Khuyến mãi Neos

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Xóa
Hình ảnh
Tên xe
TVS CALLISTO 110
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Chính sách
Bảo hành
Công suất tối đa
5.8 kW @ 7500 vòng/phút
Đèn trước/đèn sau
Halogen
Dung tích xy lanh (CC)
109, 7
Giảm xóc sau
Lò xo
Đường kính và hành trình piston
53.5 x 48.8mm
Giảm xóc trước
Ống lồng
Hệ thống khởi động
Điện & Đạp chân
Hệ thống làm mát
Không khí tự nhiên
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
Vô cấp
Khoảng sáng gầm
150 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1834 x 678 x 1286mm
Loại động cơ
4 kỳ
Loại khung
Underbone
Loại xe
Xe tay ga
Lốp sau
90/90-12, Không săm
Lốp trước
90/90-12, Không săm
Momen xoắn cực đại
8.8 Nm @5500 vòng/phút
Phân khối
Phân khối nhỏ
Phanh trước
Đĩa thủy lực
Phanh sau
Phanh cơ
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Trọng lượng
109 kg