logo minhlongmotor

HONDA VARIO 125

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA VARIO 125

Vario 125 3S Xanh Indo 2024
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Ảnh xe Honda Vario 125 lên màu đẹp

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2022 – 3S – Xanh nhám mâm vàng, 2023 – 3S – Đen nhám, 2023 – 3S – Trắng đen, 2023 – 3S – Xanh đen, 2023 – Indonesia – 3S – Đen nhám, 2023 – Indonesia – 3S – Trắng đen, 2023 – Indonesia – 3S – Xanh đen, 2023 – Indonesia – Không 3S – Đen bóng, 2023 – Indonesia – Không 3S – Đỏ bóng, 2023 – Không 3S – Đen bóng, 2023 – Không 3S – Đỏ bóng, 2024 – 3S – Honda VN – Đen, 2024 – 3S – Honda VN – Xanh đen, 2024 – Indonesia – 3S – Đen, 2024 – Indonesia – 3S – Đỏ, 2024 – Indonesia – 3S – Xanh, 2024 – Indonesia – Không 3S – Đen bóng, 2024 – Indonesia – Không 3S – Đỏ bóng, 2024 – VN – 3S – Đen nhám, 2024 – VN – 3S – Xanh nhám

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Honda Indonesia

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

769 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

8,19kW/8500 vòng/phút

Cốp xe

18 lít

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

5.5 lít

Dung tích dầu máy

0.8 lít

Dung tích xy lanh (CC)

125

Giảm xóc sau

Lò xo

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

52,4 x 57,9 mm

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

131 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.918 x 679 x 1.066 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Loại khung

Underbone

Loại ly hợp

Ướt

Lốp sau

100/80 – 14M / C 48P không săm

Lốp trước

90/80 – 14M / C 43 P Không săm

Momen xoắn cực đại

10,8 Nm/ 5.000 vòng/ phút

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Trọng lượng

113 kg

Tỷ số nén

11,0 : 1

Tiêu thụ nhiên liệu

2,16l/100km

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
59.900.000 VNĐ - 76.000.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
Hết hàng
42.900.000 VNĐ - 45.400.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
105.000.000 VNĐ - 106.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
77.000.000 VNĐ - 85.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
59.500.000 VNĐ - 66.600.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
33.000.000 VNĐ - 38.700.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
45.000.000 VNĐ - 46.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
Popup khuyến mãi xe tháng 11

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh