logo minhlongmotor

HONDA WAVE ALPHA 110

Ảnh 360

Đánh giá xe HONDA WAVE ALPHA 110

Wave 2023 Cổ điển Vàng trắng
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2022 – Đen mờ, 2022 – Đỏ, 2022 – Trắng, 2022 – Xanh, 2024 – Cổ điển – Vàng trắng, 2024 – Cổ điển – Xám trắng, 2024 – Đặc biệt – Đen nhám, 2024 – Tiêu chuẩn – Đỏ, 2024 – Tiêu chuẩn – Trắng, 2024 – Tiêu chuẩn – Xanh

Loại xe

Xuất xứ

Honda Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

770 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

3,7 lít

Dung tích dầu máy

Sau khi rã máy 1,0 L, Sau khi xả 0,8 L

Dung tích xy lanh (CC)

109,2 cm3

Giảm xóc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Giảm xóc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Đường kính và hành trình piston

50,0 x 55,6 mm

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Chế hòa khí

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

134 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.913 x 689 x 1.076 mm

Loại động cơ

4 kỳ

Lốp sau

80/90 – 17 M/C 50P

Lốp trước

70/90 – 17 M/C 38P

Momen xoắn cực đại

8,44 Nm/5.500 vòng/phút

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Phanh cơ

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,72 l/100km

Trọng lượng

96 kg

Tỷ số nén

9,0 : 1

Phân khối

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
63.500.000 VNĐ - 74.900.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
105.000.000 VNĐ - 106.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
78.000.000 VNĐ - 85.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
59.000.000 VNĐ - 67.600.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
40.500.000 VNĐ - 43.500.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
34.500.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
45.000.000 VNĐ - 46.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Xóa
Hình ảnh
Tên xe
GPX ROCK 110
Loại xe
Xe số
Phân khối
Phân khối nhỏ
Xuất xứ
GPX Thái Lan
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Chiều cao yên
780 mm
Chính sách
Bảo hành
Đèn trước/đèn sau
LED
Dung tích bình xăng
4 lít
Dung tích xy lanh (CC)
109
Giảm xóc sau
Lò xo đôi
Giảm xóc trước
Ống lồng
Đường kính và hành trình piston
50 x 55,5 mm
Hệ thống khởi động
Điện & Đạp chân
Hệ thống làm mát
Không khí tự nhiên
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
4 số
Khoảng sáng gầm
120 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1920 x 730 x 1090 mm
Loại động cơ
4 kỳ, SOHC
Loại khung
Underbone
Lốp sau
2,50-17 - 43P (có săm)
Lốp trước
2,25-17 - 38P (có săm)
Phanh sau
Phanh tang trống
Phanh trước
Phanh đĩa thủy lực
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Trọng lượng
100 kg
Tỷ số nén
9,2: 1
Tiêu thụ nhiên liệu
1,851 lít / 100km