logo minhlongmotor

HONDA WAVE THÁI 125i

Đánh giá xe HONDA WAVE THÁI 125i

Wave Thái 125 2023 Bánh căm Đỏ
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2021 – Căm – Đen, 2021 – Mâm – Đen đỏ, 2021 – Mâm – Trắng đỏ, 2021 – Mâm – Xám đen, 2021 – Mâm – Xanh đỏ, 2023 – Căm – Đỏ, 2023 – Mâm – Đỏ, 2023 – Mâm – Trắng đỏ, 2023 – Mâm – Xám xanh

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Honda Thái Lan

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

758 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

12.7 mã lực / 7500 vòng/phút

Cốp xe

17 lít

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

5.4 lít

Dung tích xy lanh (CC)

124,89 cc

Giảm xóc sau

Lò xo kép

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

52,4 x 57,9 mm

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

135 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.931 x 711 x 1.090

Loại động cơ

4 thì, SOHC

Loại khung

Underbone

Loại ly hợp

Đa đĩa loại ướt

Lốp sau

80 / 90-17M / C 50P

Lốp trước

70 / 90-17M / C 38P

Momen xoắn cực đại

10,6Nm 5.500 vòng/phút.

Phanh sau

Phanh tang trống

Phanh trước

Đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,4 lít / 100km

Trọng lượng

106 kg

Tỷ số nén

9.3: 1

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
59.900.000 VNĐ - 76.000.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
105.000.000 VNĐ - 106.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
77.000.000 VNĐ - 85.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
59.000.000 VNĐ - 66.800.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
21.500.000 VNĐ - 23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
40.500.000 VNĐ - 43.500.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
33.000.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
45.000.000 VNĐ - 45.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh