49 CC
1.9 kW
2.94 Nm
1,29 lít/100km








| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
|---|---|
| Công suất tối đa | 1.9 kW / 7.500 vòng/phút |
| Chính sách | Bảo hành |
| Dung tích bình xăng | 4,0 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 49 CC |
| Giảm xóc sau | Lò xo kép |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
| Hệ thống làm mát | Không khí tự nhiên |
| Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
| Hộp số | 4 số |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1940 x 695 x 1095 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ |
| Loại xe | |
| Lốp sau | 80/80-17 |
| Lốp trước | 70/80-17 |
| Momen xoắn cực đại | 2.94 Nm / 6500 vòng/phút |
| Phân khối | |
| Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
| Phanh trước | Phanh cơ |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 1,29 lít/100km |
| Trọng lượng | 98 kg |
| Xuất xứ | SYM Việt Nam |