149 CC
8,5 kW
11,4 Nm
2,48 lít/100km








| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
|---|---|
| Chiều cao yên | 780 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Cốp xe | 27 lít |
| Đèn trước/đèn sau | LED |
| Dung tích bình xăng | 5.7 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 149 CC |
| Giảm xóc sau | Lò xo đơn |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống làm mát | Không khí tự nhiên |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | Vô cấp |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.855 x 715 x 1.130 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ, xi lanh đơn |
| Loại xe | |
| Lốp sau | 120/70 R12 |
| Lốp trước | 110/70 R12 |
| Phân khối | |
| Phanh sau | Đĩa thủy lực |
| Phanh trước | Đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Trọng lượng | 123 kg |
| Xuất xứ | SYM Việt Nam |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2,48 lít/100km |
| Công suất tối đa | 8,5 kW/ 8.000 vòng/phút |
| Momen xoắn cực đại | 11,4 Nm/ 5.500 vòng/phút |