113 CC
-
-
1,643 lít/100km








| Màu sắc | 2024 – Màu mới 2VPH – Bạc, 2024 – Màu mới 2VPH – Đen, 2024 – Màu mới 2VPH – Đỏ, 2024 – Màu mới 2VPH – Xám, Màu mới 2VPH – Bạc, Màu mới 2VPH – Đen, Màu mới 2VPH – Đỏ, Màu mới 2VPH – Xám |
|---|---|
| Loại xe | |
| Phân khối | |
| Xuất xứ | Yamaha Việt Nam |
| Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
| Chiều cao yên | 765 mm |
| Chính sách | Bảo hành |
| Công suất tối đa | 7,4kW / 7.750 vòng/phút |
| Cốp xe | 7 lít |
| Đèn trước/đèn sau | Halogen |
| Dung tích bình xăng | 4,1 lít |
| Dung tích dầu máy | 1,0 lít |
| Dung tích xy lanh (CC) | 113 CC |
| Giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
| Giảm xóc trước | Ống lồng |
| Đường kính và hành trình piston | 50,0 x 57,9 mm |
| Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Hệ thống làm mát | Không khí tự nhiên |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
| Hộp số | 4 số |
| Khoảng sáng gầm | 125 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.935 x 680 x 1.065 mm |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 2 van, SOHC |
| Loại khung | Ống thép – Cấu trúc kim cương |
| Loại ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
| Lốp sau | 80/90 – 17 50P (Lốp có săm) |
| Momen xoắn cực đại | 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút |
| Lốp trước | 70/90 – 17 38P (Lốp có săm) |
| Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
| Phanh trước | Đĩa thủy lực |
| Quà tặng | Nón bảo hiểm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 1,643 lít/100km |
| Trọng lượng | 103kg |
| Tỷ số nén | 9,3:1 |