logo minhlongmotor

YAMAHA LATTE

Ảnh 360

Đánh giá xe YAMAHA LATTE

Tiêu chuẩn màu mới đỏ đen
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2023 – Tiêu chuẩn B0R3 – Đỏ, 2023 – Tiêu chuẩn B0R3 – Trắng, 2024 – Giới hạn B0R6 – Trắng đen, 2024 – Giới hạn B0R6 – Xám đen, 2024 – Giới hạn B0R6 – Xanh đen, 2024 – Giới hạn màu mới – Trắng đen, 2024 – Giới hạn màu mới – Xám đen, 2024 – Giới hạn màu mới – Xanh đen, 2024 – Tiêu chuẩn B0R5 – Đen, 2024 – Tiêu chuẩn B0R5 – Đỏ đen, 2024 – Tiêu chuẩn màu mới – Đen, 2024 – Tiêu chuẩn màu mới – Đỏ đen, Giới hạn – Xám đen, Tiêu chuẩn – Đen, Tiêu chuẩn – Đỏ đen, Tiêu chuẩn – Trắng, Tiêu chuẩn – Xanh đen

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

790 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6.05kw /6.500 vòng/phút

Cốp xe

37 lít

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

5,5 lít

Dung tích dầu máy

0,84 lít

Dung tích xy lanh (CC)

124, 9

Giảm xóc sau

Giảm chấn thủy lực lò xo trụ

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

52.4 x 57.9 mm

Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Không khí cưỡng bức

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

125 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1820 x 685 x 1160 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 2 van, Blue Core, SOHC

Loại khung

Sườn thấp

Loại ly hợp

Khô, ly tâm tự động

Lốp sau

100/90 – 10 56J (Lốp không săm)

Lốp trước

90/90 – 12 44J (Lốp không săm)

Momen xoắn cực đại

9,7 Nm / 5.000 vòng/phút

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Phanh đĩa đơn thuỷ lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,8 lít/100 km

Trọng lượng

100 kg

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
45.500.000 VNĐ - 45.900.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
66.000.000 VNĐ - 66.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia, Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe côn tay
29.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe số
27.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
33.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
25.900.000 VNĐ - 33.700.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
82.500.000 VNĐ - 85.400.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe côn tay

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh