logo minhlongmotor

YAMAHA JUPITER FI

Ảnh 360

Đánh giá xe YAMAHA JUPITER FI

Jupiter Fi hoàn toàn mới Trắng
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2023 – Màu mới 2VPH – Bạc, 2023 – Màu mới 2VPH – Đen, 2023 – Màu mới 2VPH – Đỏ, 2023 – Màu mới 2VPH – Xám, 2024 – Màu mới 2VPH – Bạc, 2024 – Màu mới 2VPH – Đen, 2024 – Màu mới 2VPH – Đỏ, 2024 – Màu mới 2VPH – Xám

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

765 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

7,4kW / 7.750 vòng/phút

Cốp xe

7 lít

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4,1 lít

Dung tích dầu máy

1,0 lít

Dung tích xy lanh (CC)

113, 7

Giảm xóc sau

Giảm chấn thủy lực lò xo trụ

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

50,0 x 57,9 mm

Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

125 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.935 x 680 x 1.065 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 2 van, SOHC

Loại khung

Ống thép – Cấu trúc kim cương

Loại ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Lốp sau

80/90 – 17 50P (Lốp có săm)

Momen xoắn cực đại

9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút

Lốp trước

70/90 – 17 38P (Lốp có săm)

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,643 lít /100km

Trọng lượng

103kg

Tỷ số nén

9,3:1

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
45.500.000 VNĐ - 45.900.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
66.000.000 VNĐ - 66.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia, Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe côn tay
29.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe số
27.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
33.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
36.700.000 VNĐ - 38.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
25.900.000 VNĐ - 33.700.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh