logo minhlongmotor

YAMAHA R15V4

Ảnh 360

Đánh giá xe YAMAHA R15V4

R15M Bạc đen 2023
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

R15M – Bạc, R15M – Monster, R15M – Trắng đỏ

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Yamaha Indonesia

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

815 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

19 mã lực / 10000 vòng / phút

Cốp xe

Không

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

11 lít

Dung tích dầu máy

0,85 lít

Dung tích xy lanh (CC)

155

Giảm xóc sau

Lò xo đơn

Giảm xóc trước

Upside Down

Đường kính và hành trình piston

58 x 58,7 mm

Hệ thống bôi trơn

Bể ướt

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

6 số

Khoảng sáng gầm

170 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1990 x 725 x 1135 mm

Loại động cơ

4 thì, SOHC, 4 van, VVA

Loại khung

Deltabox

Loại ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Lốp sau

140/70-17M/C 66S

Lốp trước

100/80-17M/C 52P

Momen xoắn cực đại

14,7 Nm / 8500 vòng / phút

Phanh sau

Phanh đĩa thủy lực

Phanh trước

Phanh đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Trọng lượng

R15M: 140 kg, R15V4: 137 kg

Tỷ số nén

11,6 ± 0,4: 1

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
45.500.000 VNĐ - 45.900.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
66.000.000 VNĐ - 66.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia, Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe côn tay
29.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe số
27.000.000 VNĐ - 28.800.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
33.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
36.700.000 VNĐ - 38.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
25.900.000 VNĐ - 33.700.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh