logo minhlongmoto
Trang chủ » Yamaha » YAMAHA SIRIUS FI

YAMAHA SIRIUS FI

Giá từ: 21.200.000 VNĐ24.200.000 VNĐ
Giá VAT: 24200000 VNĐ

Đánh giá xe YAMAHA SIRIUS FI

Sirius Fi 2023 Căm đĩa đen xám
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2022 – Phanh cơ – Đen xám, 2022 – Phanh cơ – Đỏ đen, 2023 – Căm đĩa đen xám, 2023 – Căm đĩa đỏ đen, 2023 – Căm đĩa trắng xanh, 2023 – Căm đĩa xanh xám, 2023 – Mâm đen bạc, 2023 – Mâm đỏ đen, 2023 – Mâm xám ánh xanh bạc đen, 2023 – Mâm xám vàng đen, 2023 – Mới – Mâm – Xám, 2023 – Mới – Mâm – Xanh, 2023 – Mới – Phanh cơ – Đen xanh, 2023 – Mới – Phanh cơ – Đỏ, 2023 – Mới – Phanh cơ – Trắng, 2023 – Mới – Phanh cơ – Xám, 2023 – Mới – Phanh đĩa – Đen xanh, 2023 – Mới – Phanh đĩa – Đỏ, 2023 – Mới – Phanh đĩa – Trắng, 2023 – Mới – Phanh đĩa – Xám, 2023 – Phanh cơ đen, 2023 – Phanh cơ đỏ đen, 2023 – Phanh cơ trắng xanh, 2023 – Phanh cơ xanh xám, 2024 – Hoàn toàn mới – Mâm – Bạc, 2024 – Hoàn toàn mới – Mâm – Đen, 2024 – Hoàn toàn mới – Mâm – Xám, 2024 – Hoàn toàn mới – Mâm – Xanh, 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh cơ – Đen xanh, 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh cơ – Đỏ, 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh cơ – Trắng, 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh cơ – Xám, 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh đĩa – Đen xanh, 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh đĩa – Đỏ, 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh đĩa – Trắng, 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh đĩa – Xám

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

775 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phút

Cốp xe

9.2 lít

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4 lít

Dung tích xy lanh (CC)

115

Giảm xóc sau

Nhún lò xo

Đường kính và hành trình piston

50.0 × 57.9 mm

Giảm xóc trước

Ống lồng

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

155 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1,940 × 715 × 1,090 mm

Loại động cơ

4 kỳ, SOHC

Loại khung

Underbone

Loại ly hợp

Đa đĩa, ly tâm tự động

Loại xe

Lốp sau

80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm)

Lốp trước

70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm)

Momen xoắn cực đại

9.5 Nm (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút

Phân khối

Phân khối nhỏ

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,65 lít/100km

Trọng lượng

98 kg

Tỷ số nén

9,3:1

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Dung tích dầu máy

1 lít

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
32.500.000 VNĐ33.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe số
29.900.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
27.000.000 VNĐ28.800.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
33.500.000 VNĐ38.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
37.500.000 VNĐ38.200.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
30.200.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
85.400.000 VNĐ86.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe côn tay

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh