logo minhlongmotor

YAMAHA SIRIUS FI

Ảnh 360

Đánh giá xe YAMAHA SIRIUS FI

Sirius 2025 BSAC bánh mâm Xám đen
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2023 – Phanh đĩa BSA4 – Trắng xanh, 2024 – Phanh cơ BSA9 – Đen xám, 2024 – Phanh cơ BSA9 – Đỏ xám, 2024 – Phanh cơ BSA9 – Trắng đen, 2024 – Phanh cơ BSA9 – Xám, 2024 – Phanh đĩa BSA7 – Đen xám, 2024 – Phanh đĩa BSA7 – Đỏ xám, 2024 – Phanh đĩa BSA7 – Trắng đen, 2024 – Phanh đĩa BSA7 – Xám, 2024 – Vành đúc BSA8 – Đen, 2024 – Vành đúc BSA8 – Xám đen, 2024 – Vành đúc BSA8 – Xanh bạc, 2024 – Vành đúc BSAA – Bạc đen, 2025 – Phanh cơ BSAD – Đen xám, 2025 – Phanh cơ BSAD – Đỏ đen, 2025 – Phanh cơ BSAD – Trắng xanh đen, 2025 – Phanh cơ BSAD – Xanh xám đen, 2025 – Phanh đĩa BSAB – Đen xám, 2025 – Phanh đĩa BSAB – Đỏ đen, 2025 – Phanh đĩa BSAB – Trắng xanh đen, 2025 – Phanh đĩa BSAB – Xanh xám đen, 2025 – Vành đúc BSAC – Bạc xanh đen, 2025 – Vành đúc BSAC – Đen, 2025 – Vành đúc BSAC – Xám đen

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

775 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phút

Cốp xe

9.2 lít

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4 lít

Dung tích xy lanh (CC)

115

Giảm xóc sau

Nhún lò xo

Đường kính và hành trình piston

50.0 × 57.9 mm

Giảm xóc trước

Ống lồng

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

4 số

Khoảng sáng gầm

155 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1,940 × 715 × 1,090 mm

Loại động cơ

4 kỳ, SOHC

Loại khung

Underbone

Loại ly hợp

Đa đĩa, ly tâm tự động

Loại xe

Lốp sau

80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm)

Lốp trước

70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm)

Momen xoắn cực đại

9.5 Nm (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút

Phân khối

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

1,65 lít/100km

Trọng lượng

98 kg

Tỷ số nén

9,3:1

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Dung tích dầu máy

1 lít

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
45.500.000 VNĐ - 45.900.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
66.000.000 VNĐ - 66.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia, Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe côn tay
29.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe số
27.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
33.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
36.700.000 VNĐ - 38.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
25.900.000 VNĐ - 33.700.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh