logo minhlongmotor

Zontes 368K

3.9/5 - (30 bình chọn)

Đánh giá xe Zontes 368K

Zontes 368K Xám vàng
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Zontes 368K mẫu xe tay ga đường dài sở hữu vẻ ngoài hầm hố, nhiều trang bị hiện đại, mang đến trải nghiệm cao cấp đầy kiêu hãnh.

Video review Zontes 368K

Video hướng dẫn kết nối app xe Zontes

Thông số kỹ thuật

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Zontes Trung Quốc

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

770 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

28,5kW / 7500 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

17 lít

Dung tích xy lanh (CC)

368

Giảm xóc sau

Lò xo đôi

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

79x75mm

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

150 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

2195 x 795 x 1395 mm

Loại động cơ

4 kỳ, SOHC

Loại khung

Hợp kim nhôm

Lốp sau

140/70-14

Lốp trước

120/70-15

Momen xoắn cực đại

40Nm / 6000 vòng/phút

Phanh trước

Phanh đĩa ABS

Phanh sau

Phanh đĩa ABS

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

3,5 lít/100km

Tỷ số nén

11,8 : 1

Trọng lượng

188kg

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
125.000.000 VNĐ
Từ Zontes Trung Quốc
Loại xe: Xe tay ga
168.000.000 VNĐ
Từ Zontes Trung Quốc
Loại xe: Xe côn tay
138.000.000 VNĐ
Từ Zontes Trung Quốc
Loại xe: Xe tay ga

Yêu cầu tư vấn

Zontes ra mắt xe mới

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Xóa
Hình ảnh
Tên xe
SYM Naga 150
Yamaha Lexi 155
Loại xe
Xe tay ga
Xe tay ga
Phân khối
Phân khối nhỏ
Phân khối nhỏ
Xuất xứ
SYM Việt Nam
Yamaha Việt Nam
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Xi lanh đơn
Công suất tối đa
10,6 kW/ 8000 vòng/ phút
11,3 kW/ 8000 vòng/phút
Momen xoắn cực đại
13,0 Nm/ 7500 vòng/ phút
14,2 N.m/ 6500 vòng/phút
Chiều cao yên
810 mm
768 mm
Chính sách
Bảo hành
Bảo hành
Cốp xe
28 lít
Đèn trước/đèn sau
LED
LED
Dung tích bình xăng
7,3 lít
4,2 lít
Dung tích xy lanh (CC)
149,6
155,1 cc
Giảm xóc sau
Lò xo đơn
Lò xo có bình dầu phụ
Giảm xóc trước
Ống lồng
Ống lồng
Hệ thống khởi động
Điện
Điện
Hệ thống làm mát
Dung dịch
Dung dịch
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
Vô cấp
Vô cấp
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1995x 760 x 1125 mm
1968 x 719 x1138 mm
Loại động cơ
4 kỳ, xi lanh đơn
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
Lốp sau
130/70 R13
100/90-14M/C 57P
Lốp trước
120/70 R13
90/90-14M/C 46P
Phanh sau
Phanh đĩa thủy lực
Phanh tang trống
Phanh trước
Phanh đĩa thủy lực
Đĩa thủy lực
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Nón bảo hiểm
Trọng lượng
137kg
118 kg
Khoảng sáng gầm
125 mm
135 mm
Tiêu thụ nhiên liệu
2,26 L/ 100 km
2,19 lít/100km
Đường kính và hành trình piston
58,0 x 58,7 mm
Loại khung
Underbone
Tỷ số nén
11,6:1