logo minhlongmotor

YAMAHA NMAX 155

3.5/5 - (272 bình chọn)

Phân khối

155,1 CC

Công suất

11,3 kW

Momen xoắn

14,2 Nm

Tiêu thụ

2,26 lít/100km

Ảnh 360

Đánh giá xe YAMAHA NMAX 155

THIẾT KẾ

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ

TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

TECH MAX – DC21- Bạc đen nhám, TECH MAX – DC21- Đen xám nhám, Tiêu chuẩn – DC21 – Đen, Tiêu chuẩn – DC21 – Trắng, Tiêu chuẩn – DC21 – Xanh dương

Loại xe

Phân khối

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

770 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút

Cốp xe

TECH MAX: 22,3 lít, Tiêu chuẩn: 24 lít

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

7,1 lít

Dung tích xy lanh (CC)

155,1 CC

Giảm xóc sau

TECH MAX: Lò xo trụ đôi có bình dầu, Tiêu chuẩn: Lò xo trụ đôi

Giảm xóc trước

Phuộc ống lồng

Đường kính và hành trình piston

58 x 58,7 mm

Hệ thống khởi động

Điện

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

125 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1935 x 740 x 1200 mm

Loại động cơ

Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch

Loại khung

Backbone

Momen xoắn cực đại

14,2 N.m/ 6.500 vòng/ phút

Lốp sau

130/70-13 63P Không săm

Lốp trước

110/70-13 48P Không săm

Phanh sau

Phanh đĩa ABS

Phanh trước

Phanh đĩa ABS

Tiêu thụ nhiên liệu

2,26 lít/100km

Trọng lượng

TECH MAX: 135 kg, Tiêu chuẩn: 131 kg

Tỷ số nén

11,6: 1

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
36.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
46.000.000 VNĐ - 46.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
36.000.000 VNĐ - 40.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe số
23.416.000 VNĐ - 33.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe điện
38.400.000 VNĐ - 38.900.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
29.400.000 VNĐ - 34.600.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
86.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe côn tay

Yêu cầu tư vấn

Đặt cọc NMAX 155

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Xóa
Hình ảnh
Tên xe
YAMAHA NMAX 155
HONDA SH 160i
Loại xe
Xe tay ga
Xe tay ga
Phân khối
Phân khối nhỏ
Xuất xứ
Yamaha Việt Nam
Honda Việt Nam
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Xi lanh đơn
Chiều cao yên
770 mm
799 mm
Chính sách
Bảo hành
Bảo hành
Công suất tối đa
11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút
12,4kW/8.500 vòng/phút
Cốp xe
TECH MAX: 22,3 lít, Tiêu chuẩn: 24 lít
28 lít
Đèn trước/đèn sau
LED
LED
Dung tích bình xăng
7,1 lít
7 lít
Dung tích xy lanh (CC)
155,1 CC
156,9 CC
Giảm xóc sau
TECH MAX: Lò xo trụ đôi có bình dầu, Tiêu chuẩn: Lò xo trụ đôi
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trước
Phuộc ống lồng
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Đường kính và hành trình piston
58 x 58,7 mm
60,0mm x 55,5mm
Hệ thống khởi động
Điện
Điện
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Nón bảo hiểm
Hệ thống làm mát
Dung dịch
Dung dịch
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
Vô cấp
Vô cấp
Khoảng sáng gầm
125 mm
146 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
1935 x 740 x 1200 mm
2.090 x 739 x 1.129 mm
Loại động cơ
Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
4 kỳ
Loại khung
Backbone
Momen xoắn cực đại
14,2 N.m/ 6.500 vòng/ phút
14,8 N.m/6.500 vòng/phút
Lốp sau
130/70-13 63P Không săm
120/80 - 16 M/C 60P
Lốp trước
110/70-13 48P Không săm
100/80 - 16 M/C 50P
Phanh sau
Phanh đĩa ABS
Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS
Phanh trước
Phanh đĩa ABS
Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS
Tiêu thụ nhiên liệu
2,26 lít/100km
2,37 lít/100km
Trọng lượng
TECH MAX: 135 kg, Tiêu chuẩn: 131 kg
133 kg
Tỷ số nén
11,6: 1
12,0:1
Dung tích dầu máy
0,9 lít khi rã máy