logo minhlongmotor

HONDA VARIO 160

Giá từ: 42.900.000 VNĐ
Giá VAT: 42900000 VNĐ

Đánh giá xe HONDA VARIO 160

Vario 160 CBS đen tem đỏ
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2022 – ABS – Trắng nhám, 2022 – CBS – Đen bóng, 2022 – CBS – Đen nhám, 2022 – CBS – Đỏ nhám

Loại xe

Phân khối

Phân khối nhỏ

Xuất xứ

Honda Indonesia

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

778 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

11,3kW/8.500 vòng/phút

Cốp xe

18 lít

Đèn trước/đèn sau

LED

Dung tích bình xăng

5,5 lít

Dung tích dầu máy

0.8 lít

Dung tích xy lanh (CC)

156,9 cc

Giảm xóc sau

Lò xo đơn Swing Arm

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

60 x 55,5 mm

Hệ thống bôi trơn

Bể ướt

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống làm mát

Dung dịch

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

138 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

Indonesia: 1929 x 678 x 1088 mm, VN: 1929 x 678 x 1088 mm (CBS), VN: 1929 x 695 x 1088 mm (ABS)

Loại động cơ

4 bước, 4 van, eSP +

Loại khung

Underbone – eSAF

Loại ly hợp

Tự động, ly tâm, loại khô

Lốp sau

120/70 – 14M / C không săm

Lốp trước

100/80 – 14M / C không săm

Momen xoắn cực đại

Indonesia: 13,8 Nm (1,4 kgf,m) / 7.000 vòng/phút, VN: 14,1 N・m/6.500 vòng/phút

Phanh sau

Phanh cơ / Phanh đĩa

Phanh trước

Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2,20 lít/100km

Trọng lượng

Indonesia: 115 kg (CBS) & 117 kg (ABS), VN: 117 kg (CBS) & 118 kg (ABS)

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
106.000.000 VNĐ107.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
77.000.000 VNĐ86.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
60.000.000 VNĐ68.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
72.900.000 VNĐ
Từ Honda Thái Lan
Loại xe: Xe tay ga
20.000.000 VNĐ23.000.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe số
40.300.000 VNĐ42.400.000 VNĐ
Từ Honda Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
32.700.000 VNĐ39.500.000 VNĐ
Từ Honda Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
Chạy thử TVS Bình Thạnh

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Xóa
Hình ảnh
Tên xe
HONDA WINNER X
Loại xe
Xe côn tay
Phân khối
Phân khối nhỏ
Xuất xứ
Honda Việt Nam
Bố trí xi lanh
Xi lanh đơn
Chiều cao yên
795 mm
Chính sách
Bảo hành
Công suất tối đa
11,5kW/9.000 vòng/phút
Đèn trước/đèn sau
LED
Dung tích bình xăng
4,5 lít
Dung tích dầu máy
1,1 lít khi thay nhớt, 1,3 lít khi rã máy
Dung tích xy lanh (CC)
149,2 cm3
Giảm xóc sau
Lò xo đơn
Giảm xóc trước
Ống lồng
Đường kính và hành trình piston
57,3 x 57,84 mm
Hệ thống khởi động
Điện
Hệ thống làm mát
Dung dịch
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử Fi
Hộp số
6 số
Khoảng sáng gầm
151 mm
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
2.019 x 727 x 1.104 mm
Loại động cơ
4 kỳ, DOHC
Lốp sau
120/70-17M/C 58P
Lốp trước
90/80-17M/C 46P
Momen xoắn cực đại
13,5Nm/7.000 vòng/phút
Phanh sau
Phanh đĩa thủy lực
Phanh trước
Phanh đĩa / Phanh đĩa ABS
Quà tặng
Nón bảo hiểm
Tiêu thụ nhiên liệu
1,98 lít/100km
Trọng lượng
122 kg
Tỷ số nén
11,3:1