logo minhlongmotor

YAMAHA GEAR

Giá từ: 27.000.000 VNĐ28.800.000 VNĐ
Giá VAT: 28800000 VNĐ

Đánh giá xe YAMAHA GEAR

Gear 2021 3S Đỏ
THIẾT KẾ
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
   

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2021 – 3S – Đỏ, 2021 – Không 3S – Bạc, 2021 – Không 3S – Đen, 2021 – Không 3S – Đỏ, 2021 – Không 3S – Xám đen, 2022 – Không 3S – Đỏ xám đen, 2022 – Không 3S – Trắng xanh, 2022 – Không 3S – Xanh dương, 2022 – Không 3S – Xanh rêu

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

750 mm

Chính sách

Bảo dưỡng

Công suất tối đa

7,0 kW / 8000 vòng / phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen, LED

Dung tích bình xăng

4,2 lít

Dung tích xy lanh (CC)

124,96

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình piston

52,4 x 57,9 mm

Hệ thống bôi trơn

Bể chứa ướt

Hệ thống khởi động

Điện & Đạp chân

Hệ thống làm mát

Không khí tự nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử Fi

Hộp số

Vô cấp

Khoảng sáng gầm

135 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1870 x 685 x 1060 mm

Loại động cơ

4 kỳ 2 van

Loại khung

Underbone

Loại ly hợp

Ly hợp khô đơn

Loại xe

Lốp sau

100 / 70-14M / C (51P)

Lốp trước

80 / 80-14M / C (43P)

Momen xoắn cực đại

9,5 Nm / 5500 vòng / phút

Phân khối

Phân khối nhỏ

Phanh sau

Phanh cơ

Phanh trước

Đĩa thủy lực

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Trọng lượng

96 kg

Tỷ số nén

9,5 : 1

Xuất xứ

Yamaha Indonesia

Giảm xóc sau

Lò xo đơn

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe tương tự
66.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia, Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe côn tay
32.500.000 VNĐ33.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe số
29.900.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
33.500.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe tay ga
37.000.000 VNĐ38.200.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
30.200.000 VNĐ
Từ Yamaha Việt Nam
Loại xe: Xe tay ga
85.400.000 VNĐ86.000.000 VNĐ
Từ Yamaha Indonesia
Loại xe: Xe côn tay

Yêu cầu tư vấn

Yêu cầu tư vấn

Bảng so sánh

Vui lòng chọn thêm sản phẩm để so sánh